VIETNAMESE

tôn sáng

tôn sáng

word

ENGLISH

polished metal sheet

  
NOUN

//ˈpɑlɪʃt ˈmɛtəl ʃiːt//

glossy metal sheet; bright sheet

Tấm tôn có bề mặt sáng bóng, tạo hiệu ứng phản chiếu mạnh, tăng tính thẩm mỹ và sáng cho kiến trúc.

Ví dụ

1.

Mặt ngoài của tòa nhà được hoàn thiện bằng tôn sáng bóng, tạo hiệu ứng phản chiếu ấn tượng.

The polished metal sheet on the building facade creates an impressive reflective effect.

2.

Tấm tôn sáng giúp nâng cao vẻ hiện đại cho công trình.

Glossy metal sheets add a modern, high-tech appearance to the structure.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của polished metal sheet nhé! check Shiny metal sheet – Tấm kim loại bóng loáng Phân biệt: Shiny metal sheet là tấm kim loại có bề mặt sáng bóng do được gia công hoặc mạ. Polished metal sheet tương tự, nhưng quá trình gia công thường bao gồm việc làm mịn và mài bóng bề mặt tấm kim loại. Ví dụ: The shiny metal sheet gleamed under the sunlight. (Tấm kim loại bóng loáng lấp lánh dưới ánh mặt trời.) check Mirror-like metal sheet – Tấm kim loại giống như gương Phân biệt: Mirror-like metal sheet có bề mặt cực kỳ bóng, phản chiếu rõ ràng như một chiếc gương. Mặc dù polished metal sheet có thể có độ bóng cao, mirror-like chỉ mức độ phản chiếu mạnh mẽ hơn. Ví dụ: The mirror-like metal sheet added a luxurious touch to the design. (Tấm kim loại giống như gương đã thêm phần sang trọng cho thiết kế.) check Lustrous metal sheet – Tấm kim loại ánh kim Phân biệt: Lustrous metal sheet có độ bóng và phản chiếu ánh sáng mạnh, nhưng không nhất thiết phải mịn như polished metal sheet. Thuật ngữ này thường được dùng để miêu tả sự bóng bẩy tự nhiên của kim loại. Ví dụ: The lustrous metal sheet was perfect for the sleek modern building. (Tấm kim loại ánh kim rất phù hợp cho tòa nhà hiện đại bóng bẩy.)