VIETNAMESE

Nhà pha

nhà trộn

word

ENGLISH

batching plant

  
PHRASE

/ˈbætʃɪŋ plænt/

concrete batching plant

Công trình công nghiệp dùng để trộn, pha chế vật liệu (thường là bê tông), gọi là nhà pha bê tông.

Ví dụ

1.

Nhà pha cung cấp bê tông đạt chuẩn cho dự án xây dựng.

The batching plant produced high-quality concrete for the construction project.

2.

Nhà pha hiện đại giúp nâng cao hiệu quả trộn bê tông.

Modern batching plants ensure efficient concrete mixing.

Ghi chú

Plant là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của plant nhé! check Nghĩa 1: Cây hoặc thực vật sống Ví dụ: The garden was filled with a variety of plants. (Khu vườn đầy những loài cây khác nhau.) check Nghĩa 2: Một cơ sở công nghiệp hoặc nhà máy Ví dụ: The company operates a large manufacturing plant in the city. (Công ty vận hành một nhà máy sản xuất lớn trong thành phố.) check Nghĩa 3: Đặt hoặc cấy một vật gì đó vào vị trí xác định Ví dụ: The gardener planted the seeds carefully in the soil. (Người làm vườn đã cấy hạt giống cẩn thận vào đất.) check Nghĩa 4: Thiết bị hoặc máy móc được sử dụng trong các công trình công nghiệp Ví dụ: The construction plant includes cranes and other heavy machinery. (Công trình sử dụng các thiết bị như cần cẩu và máy móc nặng.)