VIETNAMESE

bả sơn

bả trét

word

ENGLISH

putty

  
NOUN

/ˈpʊt.i/

filler

bả sơn là một chất dùng để làm phẳng bề mặt tường trước khi sơn lớp hoàn thiện.

Ví dụ

1.

Bả sơn đã lấp đầy tất cả các vết nứt nhỏ trên tường.

The putty filled all the small cracks on the wall.

2.

Cô ấy đã sử dụng bả sơn để chuẩn bị bề mặt trước khi sơn.

She prepared the surface with putty before painting.

Ghi chú

Bả là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ bả nhé! Nghĩa 1: Thuốc độc dùng để bẫy động vật Tiếng Anh: Poison bait Ví dụ: The farmer set up poison bait to control the rodent population. (Người nông dân đặt bả độc để kiểm soát số lượng chuột.) Nghĩa 2: Một loại hỗn hợp dùng để chế biến thực phẩm hoặc dược liệu Tiếng Anh: Paste Ví dụ: The chef prepared a special paste for marinating the meat. (Đầu bếp chuẩn bị một loại bả đặc biệt để ướp thịt.)