VIETNAMESE

dây đàn

dây nhạc cụ, dây chơi đàn

word

ENGLISH

string

  
NOUN

/strɪŋ/

guitar string, instrument wire

“Dây đàn” là dây được căng trên nhạc cụ để tạo ra âm thanh khi rung.

Ví dụ

1.

Dây đàn tạo ra âm thanh rõ ràng và ngân vang khi gảy.

The string produces a clear and resonant tone when plucked.

2.

Dây đàn này được làm từ nylon chất lượng cao để bền và có âm thanh tốt.

This string is made of high-quality nylon for durability and sound quality.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ String khi nói hoặc viết nhé! check Tie with a string - Buộc bằng dây Ví dụ: The package was tied securely with a string. (Gói hàng được buộc chắc chắn bằng dây.) check String length - Độ dài dây Ví dụ: The string length was sufficient for the task. (Độ dài dây đủ để thực hiện công việc.) check Replace a string - Thay dây Ví dụ: The worn-out string was replaced with a new one. (Dây bị mòn được thay bằng dây mới.)