VIETNAMESE

trục bánh xe

trục xe, thanh trục

word

ENGLISH

axle

  
NOUN

/ˈæksəl/

wheel shaft, beam

“Trục bánh xe” là bộ phận cơ khí nối các bánh xe lại với nhau và hỗ trợ chuyển động của xe.

Ví dụ

1.

Trục bánh xe hỗ trợ trọng lượng của xe và cho phép bánh xe quay.

The axle supports the weight of the vehicle and allows the wheels to rotate.

2.

Trục bánh xe này được làm từ thép chịu lực cao để bền lâu.

This axle is made of high-strength steel for durability.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Axle khi nói hoặc viết nhé! check Grease an axle - Bôi mỡ trục Ví dụ: The mechanic greased the axle to ensure smooth rotation. (Thợ cơ khí bôi mỡ trục để đảm bảo quay trơn tru.) check Inspect an axle - Kiểm tra trục Ví dụ: The axle was inspected for cracks during the maintenance. (Trục được kiểm tra các vết nứt trong quá trình bảo trì.) check Replace a broken axle - Thay trục bị gãy Ví dụ: The broken axle was replaced to prevent further damage. (Trục bị gãy được thay thế để ngăn ngừa hư hỏng thêm.)