VIETNAMESE

Sơ đồ bố trí

word

ENGLISH

layout diagram

  
NOUN

/ˈleɪaʊt dɪˈæɡræm/

Bản vẽ thể hiện cách sắp xếp các yếu tố trong một không gian nhằm tối ưu hóa công năng và thẩm mỹ.

Ví dụ

1.

Sơ đồ bố trí cho thấy rõ cách sắp xếp văn phòng.

The layout diagram clearly shows the office arrangement.

2.

Các nhà thiết kế xem xét sơ đồ bố trí trước khi cải tạo.

Designers reviewed the layout diagram before renovation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của layout diagram nhé! check Floor plan – Bản vẽ mặt bằng Phân biệt: Floor plan là bản vẽ thiết kế mặt bằng của một tòa nhà hoặc căn phòng, thể hiện vị trí của các phòng và không gian, trong khi layout diagram có thể là bản vẽ sơ đồ tổng thể của một khu vực rộng lớn hơn, bao gồm cả không gian ngoài trời. Ví dụ: The floor plan shows the layout of the living room, kitchen, and bedrooms. (Bản vẽ mặt bằng thể hiện cách bố trí phòng khách, bếp và các phòng ngủ.) check Site plan – Bản đồ khu đất Phân biệt: Site plan thể hiện sơ đồ tổng thể khu đất hoặc công trình, bao gồm các yếu tố như đường xá, hạ tầng, và các công trình phụ, trong khi layout diagram tập trung vào cách bố trí các yếu tố trong một không gian cụ thể. Ví dụ: The site plan provides a detailed view of the land and surrounding infrastructure. (Bản đồ khu đất cung cấp cái nhìn chi tiết về khu đất và hạ tầng xung quanh.) check Blueprint – Bản vẽ kỹ thuật Phân biệt: Blueprint là bản vẽ kỹ thuật chi tiết, thường được sử dụng trong thiết kế kỹ thuật, trong khi layout diagram có thể là một bản vẽ đơn giản hơn để mô phỏng cách bố trí tổng thể. Ví dụ: The blueprint of the building includes electrical and plumbing layouts. (Bản vẽ kỹ thuật của tòa nhà bao gồm các bản vẽ bố trí điện và hệ thống cấp thoát nước.)