VIETNAMESE

Nhà tạm

nhà chỗ tạm

word

ENGLISH

temporary house

  
NOUN

/ˈtɛmpərəri haʊs/

temporary shelter

Công trình xây dựng tạm thời dùng cho nhu cầu lưu trú ngắn hạn, thường dùng trong trường hợp khẩn cấp.

Ví dụ

1.

Sau thảm họa, nhiều gia đình sống trong nhà tạm.

Many families lived in temporary houses after the disaster.

2.

Nhà tạm cung cấp chỗ ở tạm thời cho đến khi có giải pháp ổn định.

The temporary house provided basic shelter until permanent housing was available.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của temporary house nhé! check Makeshift shelter – Nơi trú ẩn tạm thời Phân biệt: Makeshift shelter là nơi ở tạm thời được dựng lên nhanh chóng trong tình huống khẩn cấp, thường kém bền vững hơn temporary house. Ví dụ: After the earthquake, the victims were provided with makeshift shelters. (Sau trận động đất, các nạn nhân được cung cấp nơi trú ẩn tạm thời.) check Provisional housing – Nhà ở tạm thời Phân biệt: Provisional housing là dạng nhà tạm có thời gian sử dụng ngắn hạn, tương tự temporary house nhưng có thể đi kèm với tiện ích cơ bản. Ví dụ: The government built provisional housing for displaced families. (Chính phủ xây dựng nhà ở tạm thời cho các gia đình bị mất nhà.) check Relief housing – Nhà ở cứu trợ Phân biệt: Relief housing là nhà tạm được thiết kế đặc biệt để hỗ trợ người dân bị ảnh hưởng bởi thiên tai hoặc chiến tranh, khác với temporary house có thể phục vụ nhiều mục đích hơn. Ví dụ: Relief housing was quickly set up in the flood-affected region. (Nhà ở cứu trợ nhanh chóng được dựng lên trong khu vực bị lũ lụt.)