VIETNAMESE

Sika

word

ENGLISH

Sika

  
NOUN

/ˈsiːkə/

Sika là thương hiệu quốc tế nổi tiếng chuyên sản xuất các sản phẩm hóa chất xây dựng như keo dán, chất chống thấm và các hệ thống kết dính, được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng.

Ví dụ

1.

Sản phẩm của Sika được biết đến nhờ độ bền và hiệu suất cao trong các dự án xây dựng.

Sika products are renowned for their durability and performance in construction projects.

2.

Các nhà thầu thường sử dụng keo Sika để đảm bảo khả năng chống thấm cho công trình.

Contractors often rely on Sika sealants to ensure waterproofing.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sika nhé! check Construction chemical – Hóa chất xây dựng Phân biệt: Construction chemical là thuật ngữ rộng chỉ các sản phẩm hóa học sử dụng trong ngành xây dựng, bao gồm các chất chống thấm, chất kết dính, và phụ gia, trong khi Sika là tên thương hiệu chuyên cung cấp các sản phẩm hóa chất này. Ví dụ: Sika offers a variety of construction chemicals for different applications. (Sika cung cấp nhiều loại hóa chất xây dựng cho các ứng dụng khác nhau.) check Waterproofing product – Sản phẩm chống thấm Phân biệt: Waterproofing product là sản phẩm dùng để chống thấm nước cho công trình, và Sika là một trong những thương hiệu nổi bật trong việc cung cấp các sản phẩm chống thấm. Ví dụ: The builder applied a waterproofing product from Sika to protect the foundation. (Nhà thầu đã áp dụng sản phẩm chống thấm của Sika để bảo vệ nền móng.) check Adhesive – Keo dán Phân biệt: Adhesive là chất kết dính dùng để dán các vật liệu lại với nhau, trong khi Sika cũng cung cấp các loại keo dán chuyên dụng cho ngành xây dựng và công nghiệp. Ví dụ: The adhesive from Sika was perfect for bonding the tiles to the wall. (Keo dán của Sika rất thích hợp để gắn gạch lên tường.)