VIETNAMESE

Bể thiếu khí

bể oxy thấp

word

ENGLISH

anoxic tank

  
NOUN

/əˈnɒksɪk tæŋk/

Bể thiếu khí là bể chứa được sử dụng trong xử lý nước, nơi điều kiện oxy thấp nhằm thúc đẩy quá trình khử nitrat.

Ví dụ

1.

Bể thiếu khí đóng vai trò quan trọng trong quá trình khử nitrat.

The anoxic tank plays a crucial role in denitrification.

2.

Việc bảo trì bể thiếu khí là cần thiết để đảm bảo hiệu suất hệ thống.

Proper maintenance of the anoxic tank is essential for system efficiency.

Ghi chú

Tank là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của tank nhé! check Nghĩa 1: Một bình chứa hoặc bể lớn dùng để chứa chất lỏng hoặc khí Ví dụ: The water tank holds thousands of liters of water. (Bể điều hòa chứa hàng nghìn lít nước.) check Nghĩa 2: Một loại phương tiện chiến đấu cơ động, thường là xe tăng Ví dụ: The army deployed several tanks during the military exercise. (Quân đội đã triển khai vài chiếc xe tăng trong cuộc tập trận quân sự.) check Nghĩa 3: Một bể chứa dầu hoặc hóa chất trong các ngành công nghiệp Ví dụ: The factory uses large tanks to store raw chemicals. (Nhà máy sử dụng các bể chứa lớn để lưu trữ hóa chất thô.)