VIETNAMESE

Cột nhà sàn

word

ENGLISH

stilt column

  
PHRASE

/stɪlt ˈkɒləm/

Cột nhà sàn là các cột hỗ trợ cấu trúc của nhà sàn, giúp nâng đỡ ngôi nhà trên nền đất thấp, tạo không gian thông thoáng bên dưới.

Ví dụ

1.

Cột nhà sàn nâng ngôi nhà trên mặt đất ẩm.

The stilt column elevates the house above the damp ground.

2.

Các cột nhà sàn truyền thống thường được làm từ gỗ chắc chắn.

Traditional stilt columns are crafted from sturdy wood.

Ghi chú

Cột là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ cột nhé! check Nghĩa 1: Vật trụ đứng dùng để đỡ công trình hoặc thiết bị. Tiếng Anh: Column Ví dụ: The ancient temple is supported by tall columns. (Ngôi đền cổ được chống đỡ bởi những cột cao.) check Nghĩa 2: Cột điện, cột đèn dùng trong hệ thống chiếu sáng hoặc điện lực. Tiếng Anh: Pole Ví dụ: The workers installed a new pole for the streetlights. (Công nhân đã lắp đặt một cột mới cho đèn đường.) check Nghĩa 3: Phần thẳng đứng chia thành nhiều mục trong văn bản hoặc bảng biểu. Tiếng Anh: Column (in text) Ví dụ: The article was formatted into three columns. (Bài báo được định dạng thành ba cột.) check Nghĩa 4: Đội hình hàng dọc trong quân đội hoặc diễu hành. Tiếng Anh: Formation column Ví dụ: The soldiers marched in a formation column. (Những người lính diễu hành theo đội hình cột.)