VIETNAMESE

Pháo

Súng lớn, đại bác

word

ENGLISH

Cannon

  
NOUN

/ˈkænən/

Artillery, howitzer

Pháo là loại vũ khí hạng nặng, thường được dùng trong chiến đấu để bắn đạn lớn.

Ví dụ

1.

Pháo lớn bảo vệ pháo đài cổ.

The old fortress was protected by large cannons.

2.

Quân đội đã đặt pháo trên ngọn đồi.

The army positioned the cannons on the hill.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Cannon khi nói hoặc viết nhé! check Fire a cannon - Bắn đại bác Ví dụ: The soldiers fired a cannon during the ceremonial event. (Những người lính bắn đại bác trong sự kiện nghi lễ.) check Cannon fire - Phát bắn từ đại bác Ví dụ: The sound of cannon fire echoed across the battlefield. (Tiếng đại bác vang vọng khắp chiến trường.) check Water cannon - Súng phun nước áp lực cao Ví dụ: The police used a water cannon to disperse the crowd. (Cảnh sát sử dụng súng phun nước để giải tán đám đông.)