VIETNAMESE
bể lắng
bể tĩnh lắng
ENGLISH
settling tank
/ˈsɛtlɪŋ tæŋk/
clarifier
bể lắng là bể chứa dùng để lắng đọng cặn bẩn và các hạt rắn từ chất lỏng, chủ yếu sử dụng trong xử lý nước thải và công nghiệp.
Ví dụ
1.
Bể lắng đã loại bỏ hiệu quả các hạt rắn lơ lửng trong nước thải.
The settling tank efficiently removed suspended solids from the wastewater.
2.
Việc bảo trì định kỳ bể lắng là cần thiết để đảm bảo hiệu suất hệ thống.
Regular maintenance of the settling tank is essential for system efficiency.
Ghi chú
Tank là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của tank nhé!
Nghĩa 1: Một bình chứa hoặc bể lớn dùng để chứa chất lỏng hoặc khí
Ví dụ: The water tank holds thousands of liters of water.
(Bể điều hòa chứa hàng nghìn lít nước.)
Nghĩa 2: Một loại phương tiện chiến đấu cơ động, thường là xe tăng
Ví dụ: The army deployed several tanks during the military exercise.
(Quân đội đã triển khai vài chiếc xe tăng trong cuộc tập trận quân sự.)
Nghĩa 3: Một bể chứa dầu hoặc hóa chất trong các ngành công nghiệp
Ví dụ: The factory uses large tanks to store raw chemicals.
(Nhà máy sử dụng các bể chứa lớn để lưu trữ hóa chất thô.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết