VIETNAMESE

xỉ tảng

xỉ thô

word

ENGLISH

slag block

  
NOUN

/slæɡ blɒk/

metal slag

Xỉ tảng là phần xỉ kim loại có kích thước lớn, thường xuất hiện trong luyện kim.

Ví dụ

1.

Những khối xỉ lớn được loại bỏ khỏi lò luyện kim.

Large slag blocks are removed from the furnace.

2.

Xỉ tảng có thể tái chế thành vật liệu xây dựng.

Slag blocks can be recycled into construction material.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của slag block nhé! Cinder block – Đá vôi xỉ Phân biệt: Cinder block là loại gạch xây dựng được làm từ tro, xỉ hoặc các vật liệu tái chế, trong khi slag block được làm từ xỉ thép đã được xử lý. Ví dụ: The building was constructed using cinder blocks for the walls. (Tòa nhà được xây dựng bằng gạch xỉ cho các bức tường.) Concrete block – Gạch bê tông Phân biệt: Concrete block là loại gạch xây dựng phổ biến được làm từ bê tông, có thể có thành phần và tính chất khác nhau so với slag block, vốn được làm từ xỉ thép. Ví dụ: The contractor used concrete blocks for the foundation. (Nhà thầu đã sử dụng gạch bê tông cho nền móng.) Fly ash block – Gạch tro bay Phân biệt: Fly ash block là gạch xây dựng được làm từ tro bay từ các nhà máy nhiệt điện, còn slag block được làm từ xỉ thép, là một sản phẩm phụ của quá trình luyện thép. Ví dụ: Fly ash blocks are known for their light weight and thermal insulation properties. (Gạch tro bay nổi tiếng vì trọng lượng nhẹ và khả năng cách nhiệt.)