VIETNAMESE

Gông cùm

Còng tay chân, dây trói

word

ENGLISH

Shackles

  
NOUN

/ˈʃækəlz/

Restraints, chains

Gông cùm là dụng cụ được sử dụng để trói cổ tay và chân phạm nhân, thường gắn với các công cụ tra tấn.

Ví dụ

1.

Tay và chân của tù nhân bị trói bằng gông cùm nặng.

The prisoner’s hands and feet were bound with heavy shackles.

2.

Gông cùm được sử dụng để ngăn chặn bỏ trốn trong quá trình vận chuyển.

Shackles were used to prevent escape during transport.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Shackle khi nói hoặc viết nhé! check Metal shackles - Còng sắt Ví dụ: The prisoner’s hands were bound with heavy metal shackles. (Tay của tù nhân bị trói bằng những chiếc còng sắt nặng.) check Break free from shackles - Thoát khỏi sự trói buộc Ví dụ: She worked hard to break free from the shackles of poverty. (Cô ấy làm việc chăm chỉ để thoát khỏi sự trói buộc của nghèo đói.) check Shackle bolt - Bu lông chốt trói Ví dụ: The worker tightened the shackle bolt to secure the structure. (Công nhân siết chặt bu lông chốt trói để cố định cấu trúc.)