VIETNAMESE

thép xoắn

thép cuộn xoắn

word

ENGLISH

Twisted steel

  
NOUN

/ˈtwɪstɪd stiːl/

Spiral steel

“Thép xoắn” là loại thép có cấu trúc xoắn, thường dùng trong xây dựng để gia cố.

Ví dụ

1.

Thép xoắn được sử dụng để gia cố trong những khu vực có lực căng cao.

Twisted steel is used for reinforcement in areas with high tension.

2.

Thép xoắn được sử dụng để gia cố trong các khu vực có độ căng cao.

Twisted steel is used for reinforcement in areas with high tension.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Steel khi nói hoặc viết nhé! check Steel + noun - Thép + danh từ Ví dụ: Steel beams are used in the construction of skyscrapers. (Các dầm thép được sử dụng trong việc xây dựng các tòa nhà chọc trời.) check Made of steel - Làm bằng thép Ví dụ: The fence is made of steel for durability. (Hàng rào được làm bằng thép để tăng độ bền.) check Steel + preposition (e.g., steel for, steel with) - Thép + giới từ (ví dụ, thép dùng cho, thép với) Ví dụ: Steel for construction (Thép dùng cho xây dựng.) Steel with a high tensile strength (Thép có độ bền kéo cao.) check Steel against - Thép chống lại Ví dụ: The building is equipped with steel against earthquakes. (Tòa nhà được trang bị thép để chống lại động đất.)