VIETNAMESE

Đá mi bụi

word

ENGLISH

scoria

  
NOUN

/ˈskɔːriə/

Đá mi bụi là loại đá núi lửa có kết cấu có bọt, thường có trọng lượng nhẹ và được sử dụng trong cảnh quan và xây dựng.

Ví dụ

1.

Đá mi bụi thường được sử dụng làm phụ gia trang trí trong cảnh quan.

Scoria is often used as a decorative aggregate in landscaping.

2.

Đá mi bụi nhẹ giúp giảm tải trọng trong xây dựng.

The lightweight scoria helps reduce the load in construction.

Ghi chú

Đá mi bụi là một từ vựng thuộc chuyên ngành xây dựngđịa chất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Scoria - Đá mi bụi Ví dụ: The scoria was used as a lightweight aggregate in the concrete mix. (Đá mi bụi được sử dụng như một cốt liệu nhẹ trong hỗn hợp bê tông.) check Volcanic Rock - Đá núi lửa Ví dụ: Volcanic rock can provide natural insulation properties. (Đá núi lửa có thể cung cấp đặc tính cách nhiệt tự nhiên.) check Lightweight Aggregate - Cốt liệu nhẹ Ví dụ: Lightweight aggregate improves the thermal performance of buildings. (Cốt liệu nhẹ cải thiện hiệu suất cách nhiệt của các tòa nhà.)