VIETNAMESE

Sàn nấm

sàn êm, sàn bọt

word

ENGLISH

cushioned floor

  
NOUN

//ˈkʊʃənd floʊr//

shock-absorbing floor; foam floor

Là sàn được thiết kế với kết cấu mềm, đàn hồi, nhằm giảm sốc và tạo cảm giác êm ái, thường được sử dụng trong các cơ sở thể thao hoặc phòng tập luyện.

Ví dụ

1.

Phòng tập gym đã lắp đặt sàn nấm để giảm sốc trong quá trình tập luyện.

The gymnasium installed a cushioned floor for better shock absorption.

2.

Sàn nấm giúp ngăn ngừa chấn thương trong các cơ sở thể thao.

A cushioned floor is essential for sports facilities to prevent injuries.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cushioned Floor nhé! check Soft Flooring – Sàn mềm Phân biệt: Soft flooring là sàn có bề mặt mềm mại, tạo cảm giác dễ chịu khi di chuyển, nhưng không phải lúc nào cũng có tính năng giảm chấn như cushioned floor. Ví dụ: The soft flooring in the nursery room helps prevent injuries. (Sàn mềm trong phòng trẻ em giúp ngăn ngừa chấn thương.) check Foam Flooring – Sàn foam Phân biệt: Foam flooring là loại sàn được làm từ các vật liệu foam (mút), có tính chất tương tự như cushioned floor, nhưng foam flooring có thể mềm hơn và ít bền hơn. Ví dụ: The foam flooring in the gym provides good comfort for workouts. (Sàn foam trong phòng tập thể dục mang lại sự thoải mái tốt cho các bài tập.) check Carpeted Floor – Sàn thảm Phân biệt: Carpeted floor là sàn được phủ thảm, mang lại cảm giác mềm mại nhưng không có tính năng giảm chấn đặc biệt như cushioned floor. Ví dụ: The carpeted floor in the office reduces noise. (Sàn thảm trong văn phòng giúp giảm tiếng ồn.)