VIETNAMESE

Cọc đá

word

ENGLISH

stone pile

  
PHRASE

/stoʊn paɪl/

Cọc đá là loại cọc được làm từ đá tự nhiên, được sử dụng để làm nền móng hoặc bảo vệ bờ biển, giúp truyền tải tải trọng và ổn định công trình.

Ví dụ

1.

Cọc đá đã tăng cường độ bền của bờ biển chống xói mòn.

The stone pile reinforced the coastal embankment against erosion.

2.

Các kỹ sư đã kiểm tra cọc đá để đảm bảo độ ổn định của nền móng.

Engineers inspected the stone pile to ensure foundation stability.

Ghi chú

Pile là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ các nghĩa của pile nhé! check Nghĩa 1: Một nhóm hoặc đống vật chất được xếp chồng lên nhau Ví dụ: She made a pile of books on the desk. (Cô ấy tạo thành một đống sách trên bàn.) check Nghĩa 2: Một trụ hoặc cọc dài, thường được sử dụng trong xây dựng để chịu lực hoặc làm móng Ví dụ: The construction team installed several piles to support the foundation. (Nhóm thi công đã lắp đặt nhiều cọc để hỗ trợ nền móng.) check Nghĩa 3: Một số lượng lớn hoặc một khối lượng lớn, đặc biệt là trong ngữ cảnh tài chính hoặc vật chất Ví dụ: He earned a pile of money from his business investments. (Anh ấy kiếm được một đống tiền từ các khoản đầu tư kinh doanh của mình.)