VIETNAMESE

Hố xí

word

ENGLISH

pit latrine

  
NOUN

/pɪt ˈleɪtrɪn/

cesspit

Hố xí là dạng hố chứa dùng cho việc thu gom và xử lý chất thải của con người, thường được dùng trong các khu vực không có hệ thống cống rãnh hiện đại.

Ví dụ

1.

Ngôi nhà nông thôn cũ có một hố xí truyền thống phía sau.

The old farmhouse had a traditional pit latrine at the back.

2.

Hố xí cần được bảo trì thường xuyên để ngăn ngừa các nguy cơ ô nhiễm.

Pit latrines require regular maintenance to prevent environmental hazards.

Ghi chú

Hố là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ hố nhé! check Nghĩa 1: Khoảng không gian bị đào xuống đất để xây dựng hoặc làm nền móng. Tiếng Anh: Foundation pit Ví dụ: The workers excavated a foundation pit for the new building. (Công nhân đã đào một hố móng cho tòa nhà mới.) check Nghĩa 2: Một khoảng trống hoặc chỗ lõm tự nhiên hoặc nhân tạo trong lòng đất. Tiếng Anh: Hole Ví dụ: There was a deep hole in the road after the heavy rain. (Có một hố sâu trên đường sau trận mưa lớn.) check Nghĩa 3: Một vùng trũng, có thể chứa nước hoặc rác thải. Tiếng Anh: Pit Ví dụ: The old quarry had turned into a large water-filled pit. (Mỏ đá cũ đã biến thành một hố chứa đầy nước.) check Nghĩa 4: Một chỗ sụt lún hoặc hố hổng tạo thành do tác động bên ngoài. Tiếng Anh: Sinkhole Ví dụ: A massive sinkhole suddenly appeared in the middle of the road. (Một hố sụt khổng lồ đột nhiên xuất hiện giữa đường.)