VIETNAMESE
Sắt hộp
ENGLISH
box section steel
/bɒks ˈsɛkʃən stiːl/
Sắt hộp là loại sắt được đúc theo hình dạng hộp, thường được sử dụng trong kết cấu xây dựng để tạo ra các thành phần chịu lực với thiết kế tiết kiệm vật liệu.
Ví dụ
1.
Sắt hộp được sử dụng phổ biến trong xây dựng hiện đại nhờ khả năng chịu tải tốt.
Box section steel is widely used in modern construction for its excellent load-bearing capacity.
2.
Kỹ sư đã yêu cầu sử dụng sắt hộp để gia cố khung kết cấu.
The engineer specified box section steel for the structural framework.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của box section steel nhé!
Square tube – Ống vuông
Phân biệt:
Square tube là một dạng thép ống vuông, tương tự box section steel nhưng không có sự phân biệt về chiều cao và chiều rộng như trong box section steel. Hai loại đều có hình dáng hình học đặc biệt giúp chúng có thể chịu lực tốt hơn.
Ví dụ:
The frame is constructed using square tube steel for added strength.
(Khung được xây dựng bằng thép ống vuông để tăng cường độ bền.)
Rectangular section steel – Thép hình chữ nhật
Phân biệt:
Rectangular section steel tương tự box section steel, nhưng có hình dạng chữ nhật thay vì vuông, giúp dễ dàng sử dụng cho các ứng dụng khác nhau.
Ví dụ:
The rectangular section steel is used for making sturdy support beams.
(Thép hình chữ nhật được sử dụng để làm các dầm hỗ trợ vững chắc.)
Hollow structural section (HSS) – Phần thép cấu trúc rỗng
Phân biệt:
Hollow structural section là thuật ngữ rộng, bao gồm nhiều loại ống thép hình vuông, tròn hoặc chữ nhật, trong đó box section steel là một trường hợp cụ thể. Các phần thép này có thể sử dụng cho các ứng dụng chịu lực như cầu, tòa nhà.
Ví dụ:
The hollow structural section is ideal for building frames and supports.
(Phần thép cấu trúc rỗng rất phù hợp để xây dựng khung và hỗ trợ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết