VIETNAMESE

Bàn quay

Bàn xoay

word

ENGLISH

Rotary table

  
NOUN

/ˈroʊtəri ˈteɪbəl/

Rotating table

"Bàn quay" là thiết bị xoay dùng để làm việc trên các vật liệu khác nhau.

Ví dụ

1.

Bàn quay quay trơn tru để tạo độ chính xác.

The rotary table spins smoothly for precision.

2.

Điều chỉnh bàn quay.

Adjust the rotary table.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Table nhé! check Desk - Bàn làm việc Phân biệt: Desk thường ám chỉ bàn làm việc, có thể có ngăn kéo. Table là từ chung cho các loại bàn và không nhất thiết có ngăn kéo. Ví dụ: She arranged her papers neatly on the desk. (Cô ấy sắp xếp giấy tờ ngăn nắp trên bàn làm việc.) check Counter - Quầy bếp Phân biệt: Counter là bàn dài, thường dùng trong nhà bếp hoặc quầy giao dịch. Table có thể có nhiều hình dạng và công dụng. Ví dụ: The dishes were placed on the kitchen counter. (Các món ăn được đặt trên quầy bếp.)