VIETNAMESE

Đất nặng

word

ENGLISH

heavy soil

  
NOUN

/ˈhɛvi sɔɪl/

Đất nặng là loại đất có khối lượng cao, thường chứa nhiều hạt sét và có tính dày đặc, đòi hỏi các biện pháp thi công đặc thù trong xây dựng.

Ví dụ

1.

Xây dựng trên đất nặng đòi hỏi thiết kế nền móng tỉ mỉ.

Construction on heavy soil requires meticulous foundation design.

2.

Kỹ sư phải đánh giá điều kiện của đất nặng trước khi tiến hành đào.

Engineers must assess heavy soil conditions before excavation begins.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của heavy soil nhé! check Clay soil – Đất sét Phân biệt: Clay soil là một dạng của heavy soil, có độ dẻo cao và khả năng giữ nước lớn, khác với các loại đất nặng khác có thể chứa sỏi hoặc cát. Ví dụ: The garden struggles with clay soil, which retains too much water. (Khu vườn gặp khó khăn với đất sét, vì nó giữ quá nhiều nước.) check Loamy soil – Đất thịt Phân biệt: Loamy soil có cấu trúc tốt hơn và tơi xốp hơn so với heavy soil, giúp cây trồng phát triển dễ dàng hơn. Ví dụ: Farmers prefer loamy soil for its balanced composition. (Nông dân ưa chuộng đất thịt vì thành phần cân bằng của nó.) check Dense soil – Đất dày đặc Phân biệt: Dense soil có mật độ cao, khó thấm nước hơn so với các loại đất nhẹ, trong khi heavy soil thường đề cập đến đất có hàm lượng sét cao và khó thoát nước. Ví dụ: The dense soil made it difficult to dig trenches. (Đất dày đặc khiến việc đào rãnh trở nên khó khăn.)