VIETNAMESE

bánh đai

bánh truyền

word

ENGLISH

Belt wheel

  
NOUN

/bɛlt wiːl/

pulley, drive wheel

"Bánh đai" là bánh dùng để truyền động thông qua dây đai.

Ví dụ

1.

Bánh đai truyền động một cách hiệu quả.

The belt wheel transfers motion efficiently.

2.

Kỹ thuật viên đã điều chỉnh dây đai trên bánh đai.

The technician adjusted the belt on the belt wheel.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Belt Wheel nhé! check Pulley - Ròng rọc Phân biệt: Pulley là hệ thống ròng rọc, tập trung vào cơ chế nâng và giảm tải. Belt wheel chỉ bánh xe dẫn động bằng dây đai. Ví dụ: The pulley system made lifting the load easier. (Hệ thống ròng rọc giúp nâng vật dễ dàng hơn.) check Sheave - Bánh ròng rọc Phân biệt: Sheave là bánh ròng rọc có rãnh để dẫn dây, thường được sử dụng trong các thiết bị cơ khí. Belt wheel áp dụng cho các hệ thống có dây đai truyền động. Ví dụ: The sheave guides the rope smoothly during operation. (Bánh ròng rọc hướng dây một cách trơn tru trong quá trình vận hành.)