VIETNAMESE

Lỗ thông gió

khe thoáng

word

ENGLISH

ventilation hole

  
NOUN

/ˌvɛntɪˈleɪʃən hoʊl/

air vent, airflow opening

Lỗ thông gió là lỗ được tạo ra trên tường hoặc trần để cho phép không khí lưu thông, đảm bảo thông gió cho không gian kín.

Ví dụ

1.

Lỗ thông gió trong phòng giúp cải thiện lưu thông không khí đáng kể.

The ventilation hole in the room improved air circulation significantly.

2.

Lắp thêm lỗ thông gió giúp giảm độ ẩm trong không gian kín.

Installing additional ventilation holes can reduce humidity levels.

Ghi chú

Lỗ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ lỗ nhé! check Nghĩa 1: Khoảng trống hoặc lỗ hổng trên bề mặt vật thể. Tiếng Anh: Hole Ví dụ: He drilled a hole in the wall to hang a picture. (Anh ấy khoan một lỗ trên tường để treo tranh.) check Nghĩa 2: Hố hoặc khu vực bị đào xuống trong khai thác mỏ hoặc công trình xây dựng. Tiếng Anh: Pit Ví dụ: The workers dug a deep pit for the foundation. (Công nhân đã đào một hố sâu để làm móng.) check Nghĩa 3: Tổn thất hoặc khoản lỗ về tài chính. Tiếng Anh: Loss Ví dụ: The company reported a significant loss last quarter. (Công ty báo cáo một khoản lỗ đáng kể trong quý trước.) check Nghĩa 4: Khoảng trống tự nhiên hoặc nhân tạo cho mục đích đặc biệt. Tiếng Anh: Cavity Ví dụ: Dentists treat cavities to prevent tooth decay. (Nha sĩ điều trị lỗ sâu răng để ngăn ngừa sâu răng.)