VIETNAMESE

thông tầng

lỗ thông tầng

word

ENGLISH

floor opening

  
NOUN

/ˈfloʊr ˈoʊpənɪŋ/

floor void

Khoảng trống được tạo ra giữa các tầng của công trình nhằm cho phép ánh sáng và không khí lưu thông, đồng thời làm điểm nhấn kiến trúc.

Ví dụ

1.

Kiến trúc sư thiết kế lỗ thông tầng để ánh sáng tự nhiên chiếu vào bên trong.

The architect designed a floor opening to allow natural light into the interior.

2.

Một lỗ thông tầng được bố trí hợp lý giúp tăng cường thông gió cho các tòa nhà nhiều tầng.

A strategically placed floor opening enhances ventilation in multi-story buildings.

Ghi chú

Thông là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ thông nhé! check Nghĩa 1: Đường đi hoặc kênh để nước lưu thông. Tiếng Anh: Waterway Ví dụ: The construction of a new waterway will help improve trade routes. (Việc xây dựng một thông thủy mới sẽ giúp cải thiện các tuyến đường thương mại.) check Nghĩa 2: Mở cửa hoặc thông qua một khu vực, giúp không khí hoặc ánh sáng đi vào. Tiếng Anh: Ventilation Ví dụ: Proper ventilation is essential for the indoor air quality. (Thông thủy đúng cách rất quan trọng để đảm bảo chất lượng không khí trong nhà.) check Nghĩa 3: Cung cấp thông tin hoặc giao tiếp để kết nối mọi người. Tiếng Anh: Communication Ví dụ: Effective communication helps build strong relationships. (Thông thủy hiệu quả giúp xây dựng các mối quan hệ vững mạnh.) check Nghĩa 4: Di chuyển, đi qua một khu vực hoặc không gian. Tiếng Anh: Pass through Ví dụ: The soldiers were able to pass through the narrow path in the forest. (Những người lính đã có thể thông qua con đường hẹp trong rừng.) check Nghĩa 5: Cải tiến, làm cho việc gì đó dễ dàng hơn, thông suốt hơn. Tiếng Anh: Streamline Ví dụ: The company worked on ways to streamline the order process. (Công ty đã làm việc để thông qua quy trình đặt hàng.)