VIETNAMESE
Cầu rửa xe
ENGLISH
car wash gantry
/kɑːr wɒʃ ˈɡæntri/
Cầu rửa xe là cấu trúc cố định hoặc di động trong hệ thống rửa xe tự động, hỗ trợ việc di chuyển các thiết bị làm sạch qua bề mặt của xe.
Ví dụ
1.
Cầu rửa xe di chuyển đều trên xe để phun dung dịch tẩy rửa.
The car wash gantry moves steadily over the vehicle to deliver cleaning solutions.
2.
Việc kiểm tra định kỳ cầu rửa xe giúp duy trì hiệu suất tối ưu.
Regular checks of the car wash gantry ensure optimal performance.
Ghi chú
Cầu rửa xe là một từ vựng thuộc lĩnh vực dịch vụ chăm sóc xe và thiết bị tự động hóa. Thuật ngữ này chỉ cấu trúc khung hoặc hệ thống tự động dùng trong quá trình rửa xe, giúp tăng hiệu quả và chất lượng dịch vụ.
Automated car wash - Hệ thống rửa xe tự động
Ví dụ: Many cities now offer an automated car wash service.
(Nhiều thành phố hiện nay đã cung cấp dịch vụ rửa xe tự động.)
Conveyor belt car wash - Hệ thống rửa xe băng chuyền
Ví dụ: The conveyor belt car wash ensures every vehicle is cleaned uniformly.
(Hệ thống rửa xe băng chuyền đảm bảo mọi xe đều được làm sạch đồng đều.)
Touchless car wash - Rửa xe không chạm
Ví dụ: Touchless car wash systems reduce the risk of surface damage.
(Hệ thống rửa xe không chạm giúp giảm nguy cơ làm hỏng bề mặt xe.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết