VIETNAMESE

Chân công trình

word

ENGLISH

building base

  
NOUN

/ˈbɪldɪŋ beɪs/

structure base

Chân công trình là phần nền tảng hay cấu trúc hỗ trợ chính của một công trình, chịu trách nhiệm truyền tải tải trọng từ kết cấu trên xuống móng.

Ví dụ

1.

Chân công trình được gia cố để chịu được tải trọng lớn.

The building base was reinforced to support the heavy load.

2.

Các kỹ sư đã kiểm tra chân công trình để đảm bảo an toàn kết cấu.

Engineers inspected the building base for any structural issues.

Ghi chú

Base là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của base nhé! check Nghĩa 1: Cơ sở hoặc nền tảng mà một hoạt động, tổ chức hoặc ý tưởng được xây dựng Ví dụ: The base of the building was reinforced with concrete. (Nền móng của tòa nhà được gia cố bằng bê tông.) check Nghĩa 2: Vị trí hoặc điểm xuất phát cho một hành động hoặc chiến lược Ví dụ: The team set up a base camp in the mountains. (Đội ngũ đã lập trại căn cứ ở trên núi.) check Nghĩa 3: Nơi hoặc trung tâm hoạt động của quân đội hoặc các tổ chức Ví dụ: The military base is located near the border. (Căn cứ quân sự nằm gần biên giới.) check Nghĩa 4: Chất lỏng hoặc vật liệu có tính kiềm trong hóa học Ví dụ: The scientist added a base to neutralize the acid. (Nhà khoa học đã thêm một chất kiềm để trung hòa axit.)