VIETNAMESE

Gạch kính

gạch thủy tinh

word

ENGLISH

glass tile

  
NOUN

//ɡlæs taɪl//

glass tile; reflective tile

Gạch kính là loại gạch được làm từ thủy tinh hoặc có bề mặt bóng, thường dùng để ốp tường hay làm điểm nhấn trang trí với khả năng phản chiếu ánh sáng tốt.

Ví dụ

1.

Các bức tường phòng tắm được trang trí bằng những viên gạch kính thanh lịch.

The bathroom walls were adorned with elegant glass tiles.

2.

Các thiết kế hiện đại thường sử dụng gạch kính để tạo vẻ hiện đại.

Modern designs often incorporate glass tiles for a sleek look.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của glass tile nhé! check Glazed tile – Gạch tráng men Phân biệt: Glazed tile có một lớp men bóng bảo vệ, trong khi glass tile được làm hoàn toàn từ kính hoặc có bề mặt kính. Ví dụ: The bathroom walls were covered with glazed tiles. (Tường phòng tắm được lát bằng gạch tráng men.) check Mosaic tile – Gạch mosaic Phân biệt: Mosaic tile là những viên gạch nhỏ ghép lại thành họa tiết, trong khi glass tile có thể là tấm kính lớn hoặc nhỏ. Ví dụ: The kitchen backsplash features colorful mosaic tiles. (Phần ốp bếp có các viên gạch mosaic đầy màu sắc.) check Crystal tile – Gạch kính trong Phân biệt: Crystal tile có bề mặt trong suốt như pha lê, thường dùng trong trang trí nội thất cao cấp, trong khi glass tile có thể mờ hoặc đục. Ví dụ: The hotel lobby has a stunning wall made of crystal tiles. (Sảnh khách sạn có một bức tường tuyệt đẹp làm từ gạch kính trong.) check Frosted glass tile – Gạch kính mờ Phân biệt: Frosted glass tile có bề mặt mờ giúp giảm độ phản chiếu ánh sáng, khác với glass tile thông thường có bề mặt bóng. Ví dụ: The shower walls are made of frosted glass tiles. (Tường phòng tắm được làm từ gạch kính mờ.) check Reflective tile – Gạch phản quang Phân biệt: Reflective tile có bề mặt phản chiếu ánh sáng giúp không gian sáng hơn, khác với glass tile có thể chỉ là kính trang trí mà không phản quang mạnh. Ví dụ: The reflective tiles make the small bathroom appear larger. (Gạch phản quang làm cho phòng tắm nhỏ trông rộng hơn.)