VIETNAMESE

Phủ băng

lớp phủ mạ

word

ENGLISH

bitumen coating

  
NOUN

/ˈbɪtʃuːm ˈkoʊtɪŋ/

asphalt coating

Là lớp phủ bằng băng mạ (bitumen) được áp dụng để chống thấm và bảo vệ bề mặt khỏi tác động của thời tiết, chủ yếu cho mái hoặc nền.

Ví dụ

1.

Lớp phủ băng giúp ngăn nước thấm vào mái.

The bitumen coating protects the roof from water penetration.

2.

Việc bảo trì lớp phủ băng định kỳ giúp tăng tuổi thọ cho mái nhà.

Regular maintenance of the bitumen coating extends the lifespan of the roof.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bitumen coating nhé! check Asphalt coating – Lớp phủ nhựa đường Phân biệt: Asphalt coating sử dụng nhựa đường để tạo lớp phủ bảo vệ, trong khi bitumen coating là dạng lớp phủ lỏng được làm từ bitum, có thể dùng cho nhiều ứng dụng khác nhau. Ví dụ: The road surface was sealed with an asphalt coating to prevent water damage. (Bề mặt đường đã được phủ lớp nhựa đường để ngăn ngừa hư hại do nước.) check Tar coating – Lớp phủ nhựa than Phân biệt: Tar coating là lớp phủ được làm từ nhựa than, có tính chất tương tự bitumen coating nhưng tar coating thường có độ đặc hơn và độ bám dính mạnh mẽ hơn. Ví dụ: The roof was treated with a tar coating to prevent leaks. (Mái nhà đã được xử lý bằng lớp phủ nhựa than để ngăn ngừa rò rỉ.) check Waterproof coating – Lớp phủ chống thấm Phân biệt: Waterproof coating là lớp phủ có khả năng chống thấm nước, có thể sử dụng nhiều vật liệu khác nhau, trong khi bitumen coating thường được dùng để chống thấm cho mái hoặc bề mặt tường. Ví dụ: The foundation was covered with a waterproof coating to protect it from moisture. (Móng nhà đã được phủ lớp chống thấm để bảo vệ khỏi độ ẩm.)