VIETNAMESE

Nòm

Quan sát, xem xét

word

ENGLISH

Look

  
VERB

/lʊk/

Glance, stare

“Nòm” là một thuật ngữ trong ngữ cảnh vùng miền, có thể chỉ đến việc quan sát hoặc sự chú ý đối với một vấn đề nào đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy liếc nhanh vào tài liệu trước khi rời đi.

She gave a quick look at the document before leaving.

2.

Cô ấy liếc nhanh vào tài liệu

She gave a quick look

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Look khi nói hoặc viết nhé! check Look + at - Nhìn vào hoặc xem xét Ví dụ: Look at this beautiful painting. (Nhìn vào bức tranh đẹp này.) check Look + for - Tìm kiếm điều gì Ví dụ: I’m looking for my keys. (Tôi đang tìm chìa khóa của mình.) check Look + after - Chăm sóc Ví dụ: She looks after her younger brother while their parents are at work. (Cô ấy chăm sóc em trai trong khi cha mẹ họ đi làm.)