VIETNAMESE

Công trình dân dụng

công trình dân sự

word

ENGLISH

civil construction

  
NOUN

/ˈsɪvəl kənˈstrʌkʃən/

public works

Công trình dân dụng là các công trình xây dựng phục vụ cho mục đích sinh hoạt, giáo dục, y tế và các nhu cầu công cộng khác.

Ví dụ

1.

Công trình dân dụng bao gồm trường học và bệnh viện.

The civil construction project includes schools and hospitals.

2.

Công trình dân dụng hiệu quả góp phần nâng cao tiêu chuẩn sống đô thị.

Efficient civil construction enhances urban living standards.

Ghi chú

Construction là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của construction nhé! check Nghĩa 1: Cấu trúc hoặc hình thức tổ chức của một vật thể hoặc hệ thống Ví dụ: The construction of the building’s framework was completed last month. (Cấu trúc khung của tòa nhà đã được hoàn thành vào tháng trước.) check Nghĩa 2: Cách thức xây dựng hoặc hình thành một lý thuyết hoặc kế hoạch Ví dụ: The construction of the argument was well-organized. (Cấu trúc của lập luận được tổ chức rất tốt.)