VIETNAMESE
liên kết xuống
liên kết dưới, liên kết con
ENGLISH
downward link
/ˈdaʊnwɚd lɪŋk/
hierarchical link, subordinate link
“Liên kết xuống” là liên kết điều hướng từ phần chung đến các mục nhỏ hơn trong hệ thống hoặc trang web.
Ví dụ
1.
Liên kết xuống đơn giản hóa việc điều hướng trong cơ sở dữ liệu.
The downward link simplifies navigation in the database.
2.
Cấu trúc liên kết này cải thiện đáng kể trải nghiệm người dùng.
This link structure improves the user experience significantly.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Downward link khi nói hoặc viết nhé!
Establish a downward link - Thiết lập liên kết đi xuống
Ví dụ:
The network engineer established a downward link for data transfer.
(Kỹ sư mạng thiết lập một liên kết đi xuống để truyền dữ liệu.)
Downward link speed - Tốc độ liên kết đi xuống
Ví dụ:
The downward link speed affects the download time.
(Tốc độ liên kết đi xuống ảnh hưởng đến thời gian tải xuống.)
Optimize a downward link - Tối ưu hóa liên kết đi xuống
Ví dụ:
The team optimized the downward link to improve network efficiency.
(Nhóm tối ưu hóa liên kết đi xuống để cải thiện hiệu quả mạng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết