VIETNAMESE

Bể vi sinh

word

ENGLISH

bioreactor

  
NOUN

/baɪoʊˈriːæktər/

Bể vi sinh là bể chứa được sử dụng trong xử lý nước thải, nơi nuôi cấy vi sinh vật để phân hủy chất hữu cơ.

Ví dụ

1.

Bể vi sinh tăng cường phân hủy các chất hữu cơ.

The bioreactor enhances the breakdown of organic pollutants.

2.

Việc cung cấp không khí đầy đủ trong bể vi sinh rất quan trọng để xử lý hiệu quả.

Proper aeration in the bioreactor is crucial for effective treatment.

Ghi chú

Từ bioreactor là một từ ghép của bio (sinh học) và reactor (lò phản ứng). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Hydroelectric – Thủy điện Ví dụ: The hydroelectric power plant provides energy to thousands of homes. (Nhà máy thủy điện cung cấp năng lượng cho hàng nghìn ngôi nhà.) check Photovoltaic – Quang điện Ví dụ: Photovoltaic cells convert sunlight into electricity. (Các tế bào quang điện chuyển ánh sáng mặt trời thành điện năng.) check Thermochemical – Nhiệt hóa học Ví dụ: Thermochemical processes are used in power generation. (Quá trình nhiệt hóa học được sử dụng trong sản xuất năng lượng.) check Electrochemical – Điện hóa học Ví dụ: Electrochemical reactions are involved in batteries and fuel cells. (Các phản ứng điện hóa học liên quan đến pin và tế bào nhiên liệu.)