VIETNAMESE

bậc cửa

bậc ngưỡng

word

ENGLISH

doorstep

  
NOUN

/ˈdɔːrstep/

entry step

bậc cửa là bậc dùng để bước lên vào cửa, thường nằm ngay trước lối vào của ngôi nhà.

Ví dụ

1.

Cô ấy chờ ở bậc cửa cho bưu kiện.

She waited on the doorstep for the delivery.

2.

Con mèo ngồi yên lặng trên bậc cửa.

The cat sat quietly on the doorstep.

Ghi chú

Từ doorstep là một từ ghép của door (cửa) và step (bước). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Windowsill – Bậu cửa sổ Ví dụ: The flowers are placed on the windowsill. (Những bông hoa được đặt trên bậu cửa sổ.) check Teaspoon – Muỗng cà phê Ví dụ: Please add one teaspoon of sugar to your tea. (Làm ơn cho một muỗng cà phê đường vào trà của bạn.) check Handbag – Túi xách tay Ví dụ: She placed her phone inside the handbag. (Cô ấy đặt điện thoại vào trong túi xách tay.) check Bookcase – Kệ sách Ví dụ: The bookcase was filled with novels and textbooks. (Kệ sách được đầy ắp các tiểu thuyết và sách giáo khoa.)