VIETNAMESE
ván sàn
tấm sàn, ván lát sàn
ENGLISH
flooring board
/ˈflɔːrɪŋ bɔːrd/
floor panel, wooden plank
“Ván sàn” là vật liệu lót sàn làm bằng gỗ tự nhiên hoặc công nghiệp, dùng để tăng tính thẩm mỹ và độ bền cho không gian nội thất.
Ví dụ
1.
Ván sàn thêm sự ấm áp và thanh lịch cho căn phòng.
The flooring board adds a warm and elegant touch to the room.
2.
Ván sàn này chống ẩm và trầy xước tốt.
This board is resistant to moisture and scratches.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Flooring board khi nói hoặc viết nhé!
Install flooring boards - Lắp đặt ván sàn
Ví dụ:
The workers installed flooring boards in the living room.
(Công nhân lắp đặt ván sàn trong phòng khách.)
Replace flooring boards - Thay thế ván sàn
Ví dụ:
The damaged flooring boards were replaced during the renovation.
(Ván sàn bị hỏng được thay thế trong quá trình cải tạo.)
Flooring board finish - Lớp hoàn thiện ván sàn
Ví dụ:
The glossy flooring board finish enhances the room's appearance.
(Lớp hoàn thiện ván sàn bóng làm tăng vẻ đẹp của căn phòng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết