VIETNAMESE
Cầu đá
ENGLISH
stone bridge
/stoʊn brɪdʒ/
Cầu đá là cầu được xây dựng từ đá, thường có thiết kế cổ kính và bền bỉ theo thời gian.
Ví dụ
1.
Cầu đá đã tồn tại qua nhiều thế kỷ.
The stone bridge has stood for centuries.
2.
Du khách bị mê hoặc bởi cầu đá cổ kính.
Tourists are fascinated by the ancient stone bridge.
Ghi chú
Bridge là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của bridge nhé!
Nghĩa 1: Phần của tàu hoặc máy bay nơi điều khiển được thực hiện
Ví dụ: The captain stood on the bridge of the ship.
(Thuyền trưởng đứng trên boong tàu.)
Nghĩa 2: Kết nối hoặc làm cho sự hiểu biết hoặc mối quan hệ giữa các nhóm dễ dàng hơn
Ví dụ: The seminar aimed to bridge the gap between cultures.
(Buổi hội thảo nhằm mục đích thu hẹp khoảng cách giữa các nền văn hóa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết