VIETNAMESE
Nhà nguyện
nơi cầu nguyện
ENGLISH
prayer house
/ˈpreɪər haʊs/
chapel
Công trình nhỏ dùng để cầu nguyện và phục vụ các nghi lễ tôn giáo.
Ví dụ
1.
Nhà nguyện mang lại không gian yên tĩnh để cầu nguyện.
The prayer house offered a quiet space for meditation and worship.
2.
Người dân tụ tập tại nhà nguyện để cử hành lễ cầu nguyện.
Local communities gather at the prayer house for evening services.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của prayer house nhé!
Chapel – Nhà nguyện
Phân biệt:
Chapel là một nhà thờ nhỏ dành cho cầu nguyện và thờ phượng, thường nằm trong một khuôn viên lớn hơn, khác với prayer house có thể là bất kỳ nơi nào dành cho cầu nguyện.
Ví dụ:
The old chapel is open for private prayers and meditation.
(Nhà nguyện cổ mở cửa cho những buổi cầu nguyện và thiền định riêng tư.)
Shrine – Đền thờ
Phân biệt:
Shrine là nơi thờ cúng linh thiêng, thường dành cho một vị thần hoặc thánh nhân cụ thể, khác với prayer house là nơi cầu nguyện chung.
Ví dụ:
They visited a famous shrine dedicated to the local deity.
(Họ đến thăm một ngôi đền thờ nổi tiếng dành cho vị thần địa phương.)
Worship hall – Hội trường thờ phượng
Phân biệt:
Worship hall là không gian lớn dành cho các nghi lễ tôn giáo, khác với prayer house có thể là một nơi nhỏ hơn chỉ để cầu nguyện.
Ví dụ:
The community gathers every Sunday in the worship hall.
(Cộng đồng tụ họp vào mỗi Chủ Nhật trong hội trường thờ phượng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết