VIETNAMESE

Tải trọng gió

trọng tải gió

word

ENGLISH

wind load

  
NOUN

//wɪnd loʊd//

wind pressure, aerodynamic load

Lực tác động của gió lên công trình, được tính toán để đảm bảo cấu trúc có thể chịu được áp lực từ gió trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt.

Ví dụ

1.

Tòa nhà được thiết kế để chịu tải trọng gió cao.

Engineers designed the building to withstand a significant wind load.

2.

Phép tính tải trọng gió là yếu tố quan trọng trong xây dựng tòa nhà cao tầng.

Accurate wind load calculations are critical for structural safety.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của wind load nhé! check Wind pressure – Áp lực gió Phân biệt: Wind pressure chỉ lực tác động từ gió lên bề mặt của các công trình, có thể gây ra ảnh hưởng lên kết cấu. Mặc dù wind pressure có thể tương tự như wind load, nhưng nó thường được dùng để chỉ lực gió tác động tại một điểm cụ thể trên công trình. Ví dụ: Wind pressure on high-rise buildings must be carefully considered during design. (Áp lực gió trên các tòa nhà cao tầng phải được xem xét kỹ lưỡng trong quá trình thiết kế.) check Air pressure – Áp suất không khí Phân biệt: Air pressure là tổng lực tác động lên các bề mặt từ không khí xung quanh, bao gồm cả tác động của gió. Wind load cụ thể hơn về gió, còn air pressure là khái quát hơn. Ví dụ: The air pressure in the storm was incredibly high. (Áp suất không khí trong cơn bão rất cao.) check Wind force – Lực gió Phân biệt: Wind force là lực tác động của gió lên công trình, cũng có thể được sử dụng thay thế wind load. Tuy nhiên, wind load thường tính đến cả khối lượng gió tác động lên diện tích rộng lớn của công trình, trong khi wind force có thể dùng cho các lực tác động cụ thể hơn. Ví dụ: Wind force on the roof was too much for the structure to handle. (Lực gió trên mái nhà quá mạnh khiến cấu trúc không chịu được.)