VIETNAMESE

Sân nhỏ

sân nhỏ

word

ENGLISH

small courtyard

  
NOUN

//smɔːl ˈkɔːrtˌjɑːrd//

little courtyard; tiny yard

Là khu vực ngoài trời nhỏ gọn, thường dùng để nghỉ ngơi hoặc tụ tập nhẹ nhàng trong môi trường dân cư hoặc thương mại quy mô nhỏ.

Ví dụ

1.

Khu căn hộ có một sân nhỏ duyên dáng dành cho cư dân.

The apartment complex features a charming small courtyard for residents.

2.

Sân nhỏ tạo nên không gian yên tĩnh giữa đô thị.

A small courtyard provides a peaceful retreat in an urban setting.

Ghi chú

Sân có nhiều nghĩa trong tiếng Việt. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ sân nhé! check Nghĩa 1: Khu vực đất được làm phẳng để sử dụng cho các hoạt động ngoài trời. Tiếng Anh: Drainage courtyard Ví dụ: The drainage courtyard helps manage stormwater around the building. (Sân cống giúp quản lý nước mưa quanh tòa nhà.) check Nghĩa 2: Khu vực rộng, sân chơi, sân thể thao. Tiếng Anh: Yard Ví dụ: The children played soccer in the yard. (Bọn trẻ chơi bóng đá trên sân.) check Nghĩa 3: Khu vực không gian được tạo ra cho các mục đích nhất định. Tiếng Anh: Space Ví dụ: The factory had a large space for parking and maintenance. (Nhà máy có một sân rộng cho việc đỗ xe và bảo trì.)