VIETNAMESE

Cấu tạo kiến trúc

cấu trúc kiến trúc

word

ENGLISH

architectural composition

  
PHRASE

/ˌɑːrkɪˈtektʃərəl ˌkɒmpəˈzɪʃən/

architectural structure

Cấu tạo kiến trúc là cách sắp xếp và tổ chức các yếu tố trong thiết kế của một công trình, thể hiện sự hài hòa giữa chức năng và thẩm mỹ.

Ví dụ

1.

Cấu tạo kiến trúc của tòa nhà phản ánh các nguyên tắc thiết kế hiện đại.

The architectural composition of the building reflects modern design principles.

2.

Nghiên cứu cấu tạo kiến trúc giúp nâng cao khả năng cảm nhận thẩm mỹ của công trình.

Studying architectural composition enhances understanding of aesthetic appeal.

Ghi chú

Composition là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ các nghĩa của composition nhé! check Nghĩa 1: Sự kết hợp các yếu tố để tạo thành một tổng thể, đặc biệt trong nghệ thuật và âm nhạc Ví dụ: The composition of the painting included both abstract and realistic elements. (Bức tranh có sự kết hợp giữa các yếu tố trừu tượng và thực tế.) check Nghĩa 2: Bài luận hoặc tác phẩm viết ngắn trong học thuật Ví dụ: She wrote a detailed composition on environmental issues. (Cô ấy viết một bài luận chi tiết về các vấn đề môi trường.) check Nghĩa 3: Cấu trúc hoặc thành phần của một vật thể, vật liệu Ví dụ: The composition of the alloy includes copper and zinc. (Thành phần của hợp kim bao gồm đồng và kẽm.)