VIETNAMESE

Hình chạm chìm

chạm chìm, khắc chìm

word

ENGLISH

bas-relief design

  
NOUN

/beɪs rɪˈliːf dɪˈzaɪn/

low relief

Hình chạm chìm là kiểu họa tiết điêu khắc nổi thấp được tạo ra bằng cách khắc chìm vào bề mặt, tạo ra một hiệu ứng nghệ thuật tinh tế.

Ví dụ

1.

Bảo tàng trưng bày một hình chạm chìm tuyệt đẹp trên bức tường cổ.

The museum displayed a magnificent bas-relief design on the ancient wall.

2.

Kiến trúc sư đã tích hợp hình chạm chìm vào mặt tiền của tòa nhà để tăng tính thẩm mỹ.

The architect integrated bas-relief designs into the building’s façade for added texture.

Ghi chú

Chìm là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ chìm nhé! check Nghĩa 1: Kiểu thiết kế chạm khắc trong đó hình ảnh thấp hơn bề mặt xung quanh. Tiếng Anh: Bas-relief design Ví dụ: The ancient temple features intricate bas-relief design. (Ngôi đền cổ có các họa tiết chạm chìm tinh xảo.) check Nghĩa 2: Trạng thái bị chìm xuống nước hoặc một chất lỏng nào đó. Tiếng Anh: Submerge Ví dụ: The car was partially submerged in the floodwaters. (Chiếc xe bị chìm một phần trong dòng nước lũ.) check Nghĩa 3: Trạng thái bị khuất hoặc ẩn trong một hoàn cảnh nhất định. Tiếng Anh: Engulf Ví dụ: He was engulfed in sadness after hearing the news. (Anh ấy chìm trong nỗi buồn sau khi nghe tin.)