VIETNAMESE

Bê tông tạo dốc

word

ENGLISH

sloped concrete

  
PHRASE

/sloʊpt ˈkɒnkriːt/

Bê tông tạo dốc là bê tông được đổ hoặc đúc theo hình dạng dốc nhằm tạo ra bề mặt nghiêng phục vụ cho mục đích thoát nước hoặc tiếp cận.

Ví dụ

1.

Bê tông tạo dốc đã tạo ra một dốc nhẹ giúp người khuyết tật tiếp cận dễ dàng.

The sloped concrete provided a smooth ramp for accessibility.

2.

Công nhân đã đổ bê tông tạo dốc để đảm bảo thoát nước hiệu quả.

Workers poured sloped concrete to ensure proper drainage in the facility.

Ghi chú

Concrete là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của concrete nhé! check Nghĩa 1: Cụ thể, rõ ràng, không trừu tượng. Ví dụ: The lawyer provided concrete evidence to support her case. (Luật sư đã đưa ra bằng chứng cụ thể để hỗ trợ vụ kiện của mình.) check Nghĩa 2: Đã được xây dựng hoặc hoàn thành, mang tính thực tế. Ví dụ: The concrete plans for the project will be reviewed next week. (Các kế hoạch cụ thể cho dự án sẽ được xem xét vào tuần tới.)