VIETNAMESE

Cột buồm

word

ENGLISH

mast

  
NOUN

/mæst/

Cột buồm là cột cao trên thuyền buồm dùng để nâng buồm và điều chỉnh hướng di chuyển của thuyền.

Ví dụ

1.

Cột buồm lung linh trong gió khi thuyền ra khơi.

The mast swayed gracefully in the wind as the boat sailed.

2.

Thủy thủ điều chỉnh buồm quanh cột buồm để tăng tốc độ thuyền.

Sailors adjusted the sails around the mast for better speed.

Ghi chú

Cột là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ cột nhé! check Nghĩa 1: Vật trụ đứng dùng để đỡ công trình hoặc thiết bị. Tiếng Anh: Column Ví dụ: The ancient temple is supported by tall columns. (Ngôi đền cổ được chống đỡ bởi những cột cao.) check Nghĩa 2: Cột điện, cột đèn dùng trong hệ thống chiếu sáng hoặc điện lực. Tiếng Anh: Pole Ví dụ: The workers installed a new pole for the streetlights. (Công nhân đã lắp đặt một cột mới cho đèn đường.) check Nghĩa 3: Phần thẳng đứng chia thành nhiều mục trong văn bản hoặc bảng biểu. Tiếng Anh: Column (in text) Ví dụ: The article was formatted into three columns. (Bài báo được định dạng thành ba cột.) check Nghĩa 4: Đội hình hàng dọc trong quân đội hoặc diễu hành. Tiếng Anh: Formation column Ví dụ: The soldiers marched in a formation column. (Những người lính diễu hành theo đội hình cột.)