VIETNAMESE

tạo nhám

tạo kết cấu thô

word

ENGLISH

surface roughening

  
NOUN

/ˈsɜːrfɪs ˈrʌfənɪŋ/

Quá trình xử lý bề mặt vật liệu để tạo độ nhám, tăng khả năng bám dính của lớp hoàn thiện hoặc chống trượt.

Ví dụ

1.

Việc tạo nhám bề mặt giúp lớp sơn dính chặt hơn.

Surface roughening improves the adhesion of subsequent coatings.

2.

Kỹ thuật tạo nhám được áp dụng để cải thiện độ bám dính của lớp hoàn thiện.

The contractor used a surface roughening technique to prepare the substrate.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của surface roughening nhé! check Surface texture modification – Sự thay đổi kết cấu bề mặt Phân biệt: Surface texture modification là quá trình thay đổi kết cấu bề mặt để tạo độ nhám hoặc tăng độ bám, tương tự như surface roughening nhưng có thể bao gồm các phương pháp khác như mài hoặc phun cát. Ví dụ: The surface texture modification improved the grip of the material. (Việc thay đổi kết cấu bề mặt giúp cải thiện độ bám của vật liệu.) check Surface abrasion – Mài mòn bề mặt Phân biệt: Surface abrasion là quá trình mài mòn hoặc làm nhám bề mặt vật liệu, tương tự surface roughening nhưng có thể làm mịn hơn bề mặt một chút. Ví dụ: Surface abrasion is used to prepare materials for painting. (Mài mòn bề mặt được sử dụng để chuẩn bị vật liệu trước khi sơn.) check Texturing – Tạo kết cấu bề mặt Phân biệt: Texturing là quá trình tạo các kết cấu hoặc hoa văn trên bề mặt, có thể dùng để làm nhám hoặc trang trí, giống với surface roughening nhưng có thể có mục đích khác ngoài việc tăng độ bám. Ví dụ: The artist used texturing to give the wall a unique finish. (Nghệ sĩ đã tạo kết cấu bề mặt để tạo ra một lớp hoàn thiện độc đáo cho bức tường.)