VIETNAMESE
mũi mài
ENGLISH
grinding bit
/ˈɡraɪndɪŋ bɪt/
Mũi mài là mũi dùng để mài và làm mịn bề mặt vật liệu, thường được áp dụng trong gia công kim loại hoặc bê tông để đạt độ mịn cần thiết.
Ví dụ
1.
Mũi mài đã làm mịn bề mặt bê tông thô.
The grinding bit smoothened the rough surface of the concrete slab.
2.
Việc thay mũi mài mới giúp đảm bảo độ hoàn thiện đồng đều.
Replacing the grinding bit is essential for consistent finishing quality.
Ghi chú
Bit là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của bit nhé!
Nghĩa 1: Một mảnh nhỏ hoặc phần của vật gì đó
Ví dụ: I found a bit of paper on the floor.
(Tôi tìm thấy một mảnh giấy trên sàn nhà.)
Nghĩa 2: Một phần nhỏ trong một cái gì đó, như là một phần nhỏ trong một sự kiện hay tình huống.
Ví dụ: She gave a bit of advice to help him with his decision.
(Cô ấy đưa ra một chút lời khuyên để giúp anh ta trong quyết định.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết