VIETNAMESE

trục quay

trục xoay, trục quay động

word

ENGLISH

rotational axis

  
NOUN

/rəʊˈteɪʃənl ˈæksɪs/

spinning axis, rotation shaft

“Trục quay” là trục cơ học quanh đó một vật thể hoặc hệ thống quay.

Ví dụ

1.

Trục quay đảm bảo hoạt động mượt mà của tua-bin.

The rotational axis ensures smooth operation of the turbine.

2.

Trục quay này phải được căn chỉnh hoàn hảo để tránh hao mòn cơ học.

This axis must be perfectly aligned to prevent mechanical wear.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Rotational axis khi nói hoặc viết nhé! check Define the rotational axis - Xác định trục quay Ví dụ: The scientist defined the rotational axis for the experiment. (Nhà khoa học xác định trục quay cho thí nghiệm.) check Rotational axis stability - Độ ổn định trục quay Ví dụ: Rotational axis stability is crucial for accurate rotation. (Độ ổn định của trục quay rất quan trọng để quay chính xác.) check Inspect the rotational axis - Kiểm tra trục quay Ví dụ: The rotational axis was inspected for wear and tear. (Trục quay được kiểm tra để phát hiện mài mòn.)