VIETNAMESE

bình nước uống

bình đựng nước uống

word

ENGLISH

drinking bottle

  
NOUN

/ˈdrɪŋkɪŋ ˈbɒtl/

hydration bottle

"Bình nước uống" là dụng cụ chứa nước uống.

Ví dụ

1.

Bình nước uống rất dễ mang theo.

The drinking bottle is easy to carry.

2.

Các vận động viên ưa chuộng bình nước uống nhẹ.

Athletes prefer lightweight drinking bottles.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Drinking bottle khi nói hoặc viết nhé! check Use a drinking bottle - Sử dụng chai nước Ví dụ: He used a drinking bottle to stay hydrated during the hike. (Anh ấy sử dụng chai nước để giữ nước trong suốt chuyến đi bộ.) check Clean a drinking bottle - Vệ sinh chai nước Ví dụ: The drinking bottle was cleaned regularly to prevent bacteria buildup. (Chai nước được vệ sinh thường xuyên để ngăn chặn vi khuẩn tích tụ.) check Replace a drinking bottle - Thay chai nước Ví dụ: The old drinking bottle was replaced with a reusable one. (Chai nước cũ được thay thế bằng một chai có thể tái sử dụng.)