VIETNAMESE

Gạch đá

gạch đá tự nhiên

word

ENGLISH

stone brick

  
NOUN

/stoʊn brɪk/

masonry brick

Gạch đá là loại gạch làm từ đá tự nhiên, có độ bền cao, thường dùng trong các công trình có phong cách mộc mạc hoặc truyền thống.

Ví dụ

1.

Gạch đá được đánh giá cao vì độ bền và vẻ đẹp cổ điển.

Stone bricks are valued for their durability and timeless appeal.

2.

Công trình lịch sử được xây dựng bằng gạch đá tự nhiên.

The historic building was constructed using stone bricks.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms có sử dụng từ brick nhé! check A brick in the wall – Một viên gạch trong bức tường Ví dụ: Each worker is just a brick in the wall of the large company. (Mỗi công nhân chỉ là một viên gạch trong bức tường của công ty lớn.) check To drop a brick – Lỡ lời, nói sai Ví dụ: He dropped a brick when he mentioned the surprise party before it was planned. (Anh ấy lỡ lời khi nhắc đến bữa tiệc bất ngờ trước khi nó được lên kế hoạch.) check Brick by brick – Từng bước một Ví dụ: They built the business brick by brick, ensuring every detail was perfect. (Họ xây dựng công việc kinh doanh từng bước một, đảm bảo mọi chi tiết đều hoàn hảo.)