VIETNAMESE

Bể sục

bể cung cấp oxy

word

ENGLISH

aeration tank

  
NOUN

/ɛəˈreɪʃən tæŋk/

Bể sục là bể chứa dùng để cung cấp oxy trong quá trình xử lý nước, kích thích hoạt động của vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ.

Ví dụ

1.

Bể sục đã cải thiện chất lượng nước trong nhà máy xử lý.

The aeration tank improved the water quality in the treatment plant.

2.

Nhân viên vận hành thường kiểm tra bể sục để đảm bảo hoạt động đúng cách.

Operators regularly inspect the aeration tank for proper function.

Ghi chú

Tank là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của tank nhé! check Nghĩa 1: Một bình chứa hoặc bể lớn dùng để chứa chất lỏng hoặc khí Ví dụ: The water tank holds thousands of liters of water. (Bể điều hòa chứa hàng nghìn lít nước.) check Nghĩa 2: Một loại phương tiện chiến đấu cơ động, thường là xe tăng Ví dụ: The army deployed several tanks during the military exercise. (Quân đội đã triển khai vài chiếc xe tăng trong cuộc tập trận quân sự.) check Nghĩa 3: Một bể chứa dầu hoặc hóa chất trong các ngành công nghiệp Ví dụ: The factory uses large tanks to store raw chemicals. (Nhà máy sử dụng các bể chứa lớn để lưu trữ hóa chất thô.)