VIETNAMESE

vận thăng lồng

thang máy xây dựng, thiết bị nâng

word

ENGLISH

construction hoist

  
NOUN

/kənˈstrʌkʃən hɔɪst/

material hoist, cage elevator

“Vận thăng lồng” là thiết bị nâng dạng lồng, dùng để vận chuyển người và vật liệu lên cao trong các công trình xây dựng.

Ví dụ

1.

Vận thăng lồng vận chuyển công nhân và vật liệu lên các tầng cao.

The construction hoist transports workers and materials to high floors.

2.

Vận thăng lồng này đảm bảo an toàn và hiệu quả tại các công trường xây dựng.

This hoist ensures safety and efficiency on construction sites.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Construction hoist khi nói hoặc viết nhé! Operate a construction hoist - Vận hành máy nâng xây dựng Ví dụ: The worker operated the construction hoist to lift materials. (Người công nhân vận hành máy nâng xây dựng để nâng vật liệu.) Inspect a construction hoist - Kiểm tra máy nâng xây dựng Ví dụ: The construction hoist was inspected for safety compliance. (Máy nâng xây dựng được kiểm tra để đảm bảo an toàn.)